Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
猛虎 mãnh hổ
1
/1
猛虎
mãnh hổ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con cọp dữ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 34 (Vũ hịch như lưu tinh) - 古風其三十四(羽檄如流星)
(
Lý Bạch
)
•
Hoả - 火
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký tư mã sơn nhân thập nhị vận - 寄司馬山人十二韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Mãnh hổ hành - 猛虎行
(
Trương Tịch
)
•
Mãnh hổ hành - 猛虎行
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Miêu chi tán - 貓之贊
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
•
Phát Lãng Trung - 發閬中
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuật hoài - 述懷
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州
(
Đỗ Phủ
)
•
Vô đề - 無題
(
Tống Giang
)
Bình luận
0